Tổng hợp các cặp tiền trong Forex: Cặp tiền chính (major currency), phụ (minor currency, và yếu (exotic currency).
Giao dịch ngoại hối là sự mua một tiền tệ và bán một tiền tệ khác đồng thời.
Các tiền tệ được giao dịch thông qua một sàn môi giới (broker) hoặc dealer và được giao dịch theo cặp. Các loại tiền tệ được định giá so với một loại tiền tệ khác.
Ví dụ, đồng euro và đô la Mĩ (EUR/USD) hoặc đồng bảng Anh và Yên Nhật (GBP/JPY).
Khi bạn giao dịch trong thị trường forex, bạn mua hoặc bán theo các cặp tiền.
Tưởng tượng mỗi cặp tiền đang “chơi kéo co” với mỗi đầu dây thừng.
Tỉ giá trao đổi là sự tương quan giá của hai tiền tệ từ hai quốc gia.
Tỉ giá giao dịch nó dao động dựa trên đồng tiền nào đang mạnh hơn ở thời điểm đó.
Các cặp tiền trong Forex
Có ba loại cặp tiền như sau:
- Cặp chính (Major)
- Cặp chéo (Cross)
- Cặp ngoại lai (Exotic)
Các cặp chính (major currency) luôn bao gồm đồng đô la Mĩ.
Cặp tiền chéo KHÔNG bao gồm đô la Mĩ. Cặp chéo bao gồm một trong số các tiền tệ chính (major currency) được biết đến như là “minor”.
Cặp ngoại lai bao gồm một trong các tiền tệ chính (major currency) và một tiền tệ từ thị trường mới nổi – emerging market (EM).
Các cặp tiền chính (Major Currency Pairs)
Cặp tiền được liệt kê dưới đây được coi là cặp chính “majors.”
Những cặp tiền này có đồng đô la Mĩ (USD) ở một bên và được giao dịch với tần suất nhiều.
So sánh với cặp chéo và ngoại lai, giá di chuyển nhiều hơn với cặp chính, nên nó cung cấp nhiều cơ hội giao dịch hơn.
CẶP TIỀN | QUỐC GIA | CÁCH ĐỌC |
---|---|---|
EUR/USD | Eurozone / United States | “euro dollar” |
USD/JPY | United States / Japan | “dollar yen” |
GBP/USD | United Kingdom / United States | “pound dollar” |
USD/CHF | United States/ Switzerland | “dollar swissy” |
USD/CAD | United States / Canada | “dollar loonie” |
AUD/USD | Australia / United States | “aussie dollar” |
NZD/USD | New Zealand / United States | “kiwi dollar” |
Các cặp chính có tính thanh khoản nhiều nhất trên toàn cầu.
Thanh khoản được sử dụng để mô tả mức độ hoạt động trên thị trường tài chính.
Trong forex, nó dựa trên số lượng nhà giao dịch đang hoạt động mua và bán một cặp tiền cụ thể và khối lượng đang được giao dịch.
Thứ gì đó được giao dịch càng thường xuyên thì tính thanh khoản của nó càng cao.
Ví dụ: nhiều người giao dịch cặp tiền EUR/USD và với khối lượng cao hơn so với cặp tiền AUD/USD.
Điều này có nghĩa là EUR/USD có tính thanh khoản cao hơn AUD/USD.
Các cặp cross chính / cặp minor
Các cặp tiền mà không có đô la Mĩ (USD) được biết đến là cặp cross-currency hoặc đơn giản “crosses.”
Các cặp cross chính được gọi là “minors.”
Mặc dù không được giao dịch thường xuyên như các cặp tiền chính, cặp chéo vẫn có thanh khoản khá và cung cấp nhiều cơ hội giao dịch.
Các cặp chéo được giao dịch tích cực nhất có nguồn gốc từ ba loại tiền tệ chính: EUR, JPY và GBP.
Cặp chéo Euro
CẶP TIỀN | QUỐC GIA | CÁCH ĐỌC |
---|---|---|
EUR/CHF | Eurozone / Switzerland | “euro swissy” |
EUR/GBP | Eurozone / United Kingdom | “euro pound” |
EUR/CAD | Eurozone / Canada | “euro loonie” |
EUR/AUD | Eurozone / Australia | “euro aussie” |
EUR/NZD | Eurozone / New Zealand | “euro kiwi” |
EUR/SEK | Eurozone / Sweden | “euro stockie” |
EUR/NOK | Eurozone / Norway | “euro nockie” |
Cặp chéo Yên Nhật
CẶP TIỀN | QUỐC GIA | CÁCH GỌI |
---|---|---|
EUR/JPY | Eurozone / Japan | “euro yen” hoặc “yuppy” |
GBP/JPY | United Kingdom / Japan | “pound yen” hoặc “guppy” |
CHF/JPY | Switzerland / Japan | “swissy yen” |
CAD/JPY | Canada / Japan | “loonie yen” |
AUD/JPY | Australia / Japan | “aussie yen” |
NZD/JPY | New Zealand / Japan | “kiwi yen” |
Cặp chéo Bảng Anh
CẶP TIỀN | QUỐC GIA | CÁCH ĐỌC |
---|---|---|
GBP/CHF | United Kingdom / Switzerland | “pound swissy” |
GBP/AUD | United Kingdom / Australia | “pound aussie” |
GBP/CAD | United Kingdom / Canada | “pound loonie” |
GBP/NZD | United Kingdom / New Zealand | “pound kiwi” |
Cặp chéo khác
CẶP TIỀN | QUỐC GIA | CÁCH ĐỌC |
---|---|---|
AUD/CHF | Australia / Switzerland | “aussie swissy” |
AUD/CAD | Australia / Canada | “aussie loonie” |
AUD/NZD | Australia / New Zealand | “aussie kiwi” |
CAD/CHF | Canada / Switzerland | “loonie swissy” |
NZD/CHF | New Zealand / Switzerland | “kiwi swissy” |
NZD/CAD | New Zealand / Canada | “kiwi loonie” |
Các cặp tiền ngoại lai (Exotic Currency)
Các cặp tiền tệ ngoại lai được tạo thành từ một tiền tệ chính được ghép với tiền tệ của một nền kinh tế mới nổi, chẳng hạn như Brazil, Mexico, Chile, Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Hungary.
Biểu đồ dưới đây chứa một vài ví dụ về các cặp tiền tệ ngoại lai.
Bạn có muốn đoán xem những biểu tượng tiền tệ khác đó đại diện cho điều gì không?
Tùy thuộc vào nhà môi giới ngoại hối của bạn, bạn có thể thấy các cặp tiền tệ ngoại lai sau đây, vì vậy, thật tốt để biết chúng là gì.
Hãy nhớ rằng những cặp này không được giao dịch nhiều như cặp “chính” hoặc cặp “chéo”, vì vậy chi phí giao dịch liên quan đến giao dịch những cặp này thường lớn hơn.
CẶP TIỀN | QUỐC GIA | CÁCH ĐỌC |
---|---|---|
USD/BRL | United States / Brazil | “dollar real” |
USD/HKD | United States / Hong Kong | |
USD/SAR | United States / Saudi Arabia | “dollar riyal” |
USD/SGD | United States / Singapore | “dollar sing” |
USD/ZAR | United States / South Africa | “dollar rand” |
USD/THB | United States / Thailand | “dollar baht” |
USD/MXN | United States / Mexico | “dollar mex” |
USD/RUB | United States / Russia | “dollar ruble” hoặc “Barney” |
USD/PLN | United States / Poland | “dollar zloty” |
USD/CLP | United States/ Chile |
Không có gì lạ khi thấy mức chênh lệch lớn hơn hai hoặc ba lần so với EUR / USD hoặc USD / JPY.
Do mức độ thanh khoản nói chung thấp hơn, các cặp tiền tệ ngoại lai có xu hướng nhạy cảm hơn nhiều với các sự kiện kinh tế và địa chính trị.
Ví dụ: một vụ bê bối chính trị hoặc kết quả bầu cử bất ngờ có thể khiến tỷ giá hối đoái của một cặp ngoại lai dao động dữ dội.
Vì vậy, nếu bạn muốn giao dịch các cặp tiền ngoại tệ, hãy nhớ yếu tố này trong quyết định của bạn.
Đối với những người thực sự bị mê hoặc bởi tiền ngoại lai, đây là danh sách đầy đủ hơn.
KÝ HIỆU | QUỐC GIA | KÝ HIỆU | QUỐC GIA |
---|---|---|---|
AED | UAE Dirham | ARS | Argentinean Peso |
AFN | Afghanistan Afghani | GEL | Georgian Lari |
MYR | Malaysian Ringgit | AMD | Armenian Dram |
GYD | Guyanese Dollar | MZN | Mozambique new Metical |
AWG | Aruban Florin | IDR | Indonesian Rupiah |
OMR | Omani Rial | AZN | Azerbaijan New Manat |
IQD | Iraqi Dinar | QAR | Qatari Rial |
BHD | Bahraini Dinar | IRR | Iranian Rial |
SLL | Sierra Leone Leone | BWP | Botswana Pula |
JOD | Jordanian Dinar | TJS | Tajikistani Somoni |
BYR | Belarusian Ruble | KGS | Kyrgyzstanian Som |
TMT | Turkmenistan new Manat | CDF | Congolese Franc |
LBP | Lebanese Pound | TZS | Tanzanian Schilling |
DZD | Algerian Dinar | LRD | Liberian Dollar |
UZS | Uzbekistan Som | EGP | Egyptian Pound |
MAD | Moroccan Dirham | WST | Samoan Tala |
EEK | Estonian Kroon | MNT | Mongolian Tugrik |
MWK | Malawi Kwacha | ETB | Ethiopian Birr |
THB | Thai Baht | TRY | New Turkish Lira |
ZAR | South African Rand | ZWD | Zimbabwe Dollar |
BRL | Brazilian Real | CLP | Chilean Peso |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | CZK | Czech Koruna |
HKD | Hong Kong Dollar | HUF | Hungarian Forint |
ILS | Israeli Shekel | INR | Indian Rupee |
ISK | Icelandic Krona | KRW | South Korean Won |
KWD | Kuwaiti Dinar | MXN | Mexican Peso |
PHP | Philippine Peso | PKR | Pakistani Rupee |
PLN | Polish Zloty | RUB | Russian Ruble |
SAR | Saudi Arabian Riyal | SGD | Singaporean Dollar |
TWD | Taiwanese Dollar |
BẠN CÓ BIẾT? Có 180 loại tiền tệ hợp pháp trên thế giới, được Liên Hợp Quốc công nhận. Đó là rất nhiều cặp tiền tệ tiềm năng! Thật không may, không phải tất cả chúng đều có thể đọc được. Các nhà môi giới ngoại hối có xu hướng cung cấp cho nhà giao dịch tới 70 cặp tiền tệ.
Ngoài ba loại cặp tiền tệ chính, có những “nhóm” tiền tệ khác được sử dụng phổ biến trong thế giới ngoại hối mà bạn nên biết.
Tiền tệ G10
Các loại tiền G10 là mười trong số các loại tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, cũng là mười trong số các loại tiền có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới.
Các nhà giao dịch thường xuyên mua và bán chúng trên thị trường mở với tác động tối thiểu đến tỷ giá hối đoái quốc tế của riêng họ.
QUỐC GIA | TÊN ĐỒNG TIỀN | KÝ HIỆU TIỀN |
---|---|---|
United States | dollar | USD |
European Union | euro | EUR |
United Kingdom | pound | GBP |
Japan | yen | JPY |
Australia | dollar | AUD |
New Zealand | dollar | NZD |
Canada | dollar | CAD |
Switzerland | franc | CHF |
Norway | krone | NOK |
Sweden | krona | SEK |
Denmark | krone | DKK |
Vùng Scandies
Scandinavia là một tiểu vùng ở Bắc Âu, có mối quan hệ lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ chặt chẽ.
Thuật ngữ “Scandinavia” trong cách sử dụng địa phương bao gồm ba vương quốc Đan Mạch, Na Uy và Thụy Điển.
Cùng với nhau, tiền tệ của họ được gọi là “Scandies”.
Quay lại thời điểm đó, Đan Mạch và Thụy Điển đã thành lập Liên minh tiền tệ Scandinavia để hợp nhất tiền tệ của họ thành bản vị vàng (gold standard). Na Uy tham gia sau đó.
Điều này có nghĩa là các quốc gia này hiện có một loại tiền tệ, với cùng giá trị tiền tệ, ngoại trừ việc mỗi quốc gia này đúc tiền của riêng họ.
Nhưng sau đó Chiến tranh thế giới thứ nhất xảy ra, chế độ bản vị vàng bị bỏ rơi và Liên minh tiền tệ Scandinavia tan rã. Các quốc gia này quyết định giữ tiền tệ, ngay cả khi các giá trị tách biệt với nhau. Và đây vẫn là trạng thái của mọi thứ.
Nếu bạn nhận thấy tên đơn vị tiền tệ của chúng, chúng trông giống nhau. Đó là bởi vì từ “krone hoặc krona” có nghĩa đen là “vương miện” và sự khác biệt trong cách viết của tên thể hiện sự khác biệt giữa các ngôn ngữ Bắc Đức.
Tiền tệ vương miện. Thật là một cái tên tuyệt vời phải không?
Tôi không biết về bạn, nhưng nói “Hãy kết nối tôi với một số vương miện.” nghe hay hơn là “Hãy kết nối tôi với một số đô la.”
QUỐC GIA | TÊN TIỀN TỆ | KÝ HIỆU TIỀN |
---|---|---|
Denmark | krone | DKK |
Sweden | krona | SEK |
Norway | krone | NOK |
SEK và NOK cũng có những biệt danh thú vị, “Stockie” và “Nokie”.
Vì vậy, khi được ghép nối với đô la Mỹ, USD/SEK được đọc là “đô la stockie” và USD/NOK được đọc là “đô la nockie”.